Có 2 kết quả:

后账 hòu zhàng ㄏㄡˋ ㄓㄤˋ後賬 hòu zhàng ㄏㄡˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) undisclosed account
(2) to settle matters later
(3) to blame sb after the event

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) undisclosed account
(2) to settle matters later
(3) to blame sb after the event

Bình luận 0